Incorporate nghĩa

WebTừ incorporate trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. WebNghĩa chuyên ngành tư cách pháp nhân Nguồn khác . incorporated : Chlorine Online; Hóa học & vật liệu Nghĩa chuyên ngành được hợp nhất được hợp thành Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành chứa hợp nhất điểm vào được sáp nhập lồng lắp vào trách nhiệm hữu hạn Các từ liên quan ...

Incorporate là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporate Web1. Paints incorporate with oil.. 2. They want to re-incorporate the company,3. Many large companies incorporate with small ones.. 4. They may also incorporate a transposition device.. 5. We can incorporate this information into our report.. 6. Incorporate this understanding into the marketing planning process.. 7. Incorporate flaxseeds and … how to scare birds away from balcony https://veritasevangelicalseminary.com

by reference in English to Vietnamese Law: Patents, …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation WebPhép dịch "incorporate" thành Tiếng Việt. hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể là các bản dịch hàng đầu của "incorporate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: by either the disruption or incorporation of new genetic information. ↔ … WebÝ nghĩa - Giải thích. Articles Of Incorporation nghĩa là Điều lệ thành lập doanh nghiệp. Điều lệ thành lập doanh nghiệp thường bao gồm những thông tin cần thiết như địa chỉ, sơ lược tiểu sử, sự phân bổ quyền hạn của công ty và số lượng cổ phiếu công ty phát hành ... how to scare birds away from pool

State of incorporation là gì - ihoctot.com

Category:Nghĩa của từ Corporate - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Công ty Corporation là gì? Khác gì so với công ty Inc.

WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. WebA: To incorporate is to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a …

Incorporate nghĩa

Did you know?

WebCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của incorporate Web2.1 Tính từ. 2.1.1 Kết hợp chặt chẽ. 2.1.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. 2.2 Ngoại động từ. 2.2.1 Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. 2.2.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành …

WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ: The new cars will incorporate a number … WebTừ đồng nghĩa verb absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , …

WebDefine incorporate. incorporate synonyms, incorporate pronunciation, incorporate translation, English dictionary definition of incorporate. v. in·cor·po·rat·ed , … http://fujihatsu.com/inc-corp-jsc-coltd-la-gi-su-khac-nhau-co-ban-cua-chung-1-2-190028.html

WebCertificate Of Incorporation. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho văn phòng nhà nước để đăng ký và tài liệu này chính thức chỉ ra ...

WebThuật ngữ "Incorporation" và "Corporation". "Incorporation" và "corporation" là hai thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực kinh tế, tuy nhiên rất nhiều người còn chưa … how to scare birds away from porchWebĐồng nghĩa với merge Merge means you put different things together and they become one big thing. Incorporate means you take one thing and put it into another thing. For example, a tree house is a house and a tree merged together. If you incorporated a tree into a house, it would look different. Merge means “mix”... for example you can merge the ingredients for … how to scare birds away from fruit treesWebTính từ. (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể. corporate body. tổ chức đoàn thể. corporate responsibility. trách nhiệm của từng người trong đoàn thể. corporate town. thành phố có quyền tự trị. how to scare birdsWebJul 11, 2024 · Định nghĩa: Inc là từ viết tắt của từ Incorporated, có nghĩa là một tập đoàn, liên hợp, các công ty liên kết với nhau để cùng phát triển thành một tập đoàn lớn mạnh. Khi bạn khởi đầu xây dựng công ty của mình, một doanh nghiệp của bạn trước tiên phải được ... how to scare birds away from patioWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan ... north navigation control technology co. ltdWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử … how to scare bears away from your homeWebApr 13, 2024 · 3256 Số thiên thần Ý nghĩa tâm linh và ý nghĩa. 13 Tháng Tư, 2024 by Bridget Cole. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. Nội dung. 1. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. 3256 đại diện cho điều gì? Twinflame Number 3256: The Usefulness of Angelic Guidance. north nash \u0026 abendroth llp