site stats

Settle payment là gì

Websettle payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settle payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settle payment. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. settle payment * kỹ thuật. xây dựng: Web2.1.1 Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..) 2.1.2 Sự thanh toán; sự được thanh toán. 2.1.3 Sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp. 2.1.4 (pháp lý) sự chuyển ...

PAYMENT SETTLEMENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebKết thúc (công việc), thanh toán, trả (số tiền mắc nợ..) I shall settle up with you next month. tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh. Để lại cho, chuyển cho. to settle one's property on … WebTo "pay the money" means you are going to physically do that action...so you are going to pay a bill, a price, etc. Settle is a verb too that means to resolve or reach an agreement. … oval sandwich plates https://veritasevangelicalseminary.com

Nghĩa của từ Settle - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

WebSynonyms for SETTLE: lay, filter, sediment, clear, clarify, sift, resettle, screen; Antonyms of SETTLE: raise, stir, disturb, mix, agitate, depopulate, unpeople ... WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Settlement là gì?. Thanh toán là sự chuyển giao tài sản của một bên (người hoặc công ty, tổ chức) cho bên kia, thường được sử dụng khi trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ trong một giao dịch có ràng buộc pháp lý.. Dạng thức đơn giản và cổ xưa nhất của thanh toán là hàng đổi hàng. Webpay settlement. noun [ C ] uk us. HR. an official agreement on pay made between a company, etc. and its employees or a trade union that represents them: Unions have … oval rv interior led lights

settle payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Category:settle payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Tags:Settle payment là gì

Settle payment là gì

IATA - IATA Clearing House

WebApr 11, 2024 · Pre-settlement funding, also known as a lawsuit advance, gives plaintiffs access to money before a case is settled so they can pay for expenses mounting during … Weblắng xuống, đi vào nền nếp. things will soon settle into shape: mọi việc sẽ đâu vào đấy. chiếm làm thuộc địa. để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống. the rain will settle the dust: mưa sẽ làm cho bụi …

Settle payment là gì

Did you know?

WebCác chi phiếu, việc chuyển tiền của cơ quan thanh toán bù trừ tự động và các khoản thanh toán khác giữa các ngân hàng được dàn xếp trên cơ sở dự phòng, vì có khả năng nguời … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Settle

WebApr 26, 2024 · Thanh toán (Settlement) là gì? Thanh toán l à sự chuyển giao tài sản của một bên (người hoặc công ty, tổ chức) cho bên kia, thường được sử dụng khi trao đổi … Webthe settlement of a debt. việc thanh toán một món nợ. Sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp. (pháp lý) sự chuyển gia tài; …

Webto settle down to dinner. ngồi vào bàn ăn. Làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư. to marry and settle down. lấy vợ và ổn định cuộc sống. to settle down to a married life. yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình. Lắng …

WebMar 9, 2024 · Đó là cho bạn hưởng “settlement”. Với một ý nghĩa đặc biệt, settlement ở đây có nghĩa “biện pháp khoan hồng”, chẳng hạn như miễn giảm phần nào trên tổng số tiền …

Websettlement options. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ... rakesh sharma first indian in spaceWebMay 13, 2024 · Tiền chi trả trong tiếng Anh là Payout. Tiền chi trả đề cập đến lợi nhuận tài chính dự kiến hoặc giải ngân tiền tệ từ một khoản đầu tư hoặc từ niên kim. Tiền chi trả có thể được thể hiện như là một khoảng tổng hoặc định kì dưới dạng phần trăm chi phí ... ovals antiguaWebThe IATA Clearing House (ICH) provides fast, secure and cost effective billing and settlement services in multiple currencies for the air transport industry. ... In case of non-payment by a Member leading to its ICH suspension, the ICH may use the Member's deposits if any, and/or apply its right for set-off to settle such debt ... rakesh sharma information in marathiWebsự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp. sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa. (pháp lý) sự chuyển gia tài. sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất) nhóm người chủ ... rakesh sharma travelled in which spacecraftWebTo pay a debt. noun. A long wooden bench with a high back, often including storage space beneath the seat. phrasal verb. settle down. 1. To begin living a stable and orderly life: He settled down as a farmer with a family. 2. To become less nervous or restless. settle for oval sand boxWebcannot settle to anything: Không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì. that settles the matter (question) : Thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa). "'the dust settles"': nếu '"the dust settles sau một cuộc tranh cãi, một vấn đề, hay một sự … ovals and circlesWebNov 22, 2024 · Transfer Payment là gì? Transfer Payment được dịch ra tiếng Việt là “thanh toán chuyển giao ” hay còn có tên gọi khác là “ trợ cấp thu nhập “. Đây là khoản thanh … rakesh sharma ultra electronics